Model
|
DN
|
P (KW)
|
H (m)
|
Q (m3)
|
Đơn giá
|
PX80G
|
50
|
0.75kw/220v
|
11
|
20
|
4,950,000
|
PXT80
|
50
|
0.75kw/380v
|
10
|
21
|
4,950,000
|
PX100G
|
50
|
1.1kw/220v
|
12
|
23
|
5,500,000
|
PXT100
|
50
|
1.1kw/380v
|
12
|
24
|
5,500,000
|
PG80G
|
50
|
0.75kw/220v
|
11
|
20
|
4,950,000
|
PGT80
|
50
|
0.75kw/380v
|
10
|
21
|
4,950,000
|
PG100G
|
50
|
1.1kw/220v
|
12
|
23
|
5,500,000
|
PGT100
|
50
|
1.1kw/380v
|
12
|
24
|
5,500,000
|
Model
|
DN
|
P (KW)
|
H (m)
|
Q (m3)
|
Đơn giá
|
QDX50-7-2.2
|
114
|
2.2/220v
|
12
|
1000
|
4,950,000
|
QDX50-7-2.2T
|
114
|
2.2/380v
|
12
|
1000
|
4,950,000
|
QDX75-7-2.3
|
114
|
3.0/220v
|
12
|
1250
|
5,950,000
|
QDX75-7-2.3T
|
114
|
3.0/380v
|
12
|
1250
|
5,950,000
|
QDX100-8.3
|
168
|
3.0/220v
|
12
|
1670
|
6,500,000
|
QDX100-8.3T
|
168
|
3.0/380v
|
12
|
1670
|
6,500,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..