STT |
Model |
Họng |
Công suất |
H (m) |
Q (m3/h) |
Đơn giá |
1 |
MOP 200 |
21 |
0.25KW/220V |
9 |
7 |
1.850.000 đ |
2 |
MST 150 |
49 |
0.15KW/220V |
5.5 |
15 |
2.850.000 đ |
3 |
MST 250 |
49 |
0.25KW/220V |
6.5 |
18 |
3.150.000 đ |
4 |
MST 400 |
49 |
0.4KW/220V |
9.2 |
22 |
3.500.000 đ |
5 |
MBA 205 |
60 |
0.55KW/220V |
12 |
20 |
4.250.000 đ |
6 |
MBA 207 |
60 |
0.75KW/220/380V |
13 |
31 |
5.100.000 đ |
7 |
MAF 211 |
60 |
1.1KW/220V/380V |
14 |
32 |
5,500,000 đ |
8 |
MAF 315 |
76 |
1.5KW/220V/380V |
15 |
34 |
6.850.000 đ |
9 |
MAF 322 |
90 |
2.2KW/220V/380V |
15 |
58 |
8.500.000 đ |
10 |
MAF 3700 / MAF 437 |
110 |
3.7KW/380V |
20 |
100 |
16.500.000 đ |
11 |
MAF 5500/ MAF 455 |
110 |
5.5KW/380V |
23 |
120 |
17,500,000 đ |
12 |
MAF 7500/ MAF 475 |
110 |
7.5KW/380V |
30 |
130 |
19.000.000 đ |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..