
| Thông số |
1.5/1B-AH |
2/1.5B-AH(R) |
3/2C-AH |
4/3C-AH |
6/4D-AH |
| Lưu lượng |
3.6-22m3/h |
7.2-43m3/h |
22-89m3/h |
29-159m3/h |
72-366m3/h |
| Cột áp |
5-69m |
7-40m |
13-63m |
10-44m |
13-54m |
| Tốc độ |
1200-3800rpm |
1200-2600rpm |
1300-2700rpm |
1000-2000rpm |
800-1480rpm |
| Công suất |
1.5-15kw |
1.5-15kw |
4-30kw |
5.5-30kw |
15-55kw |
| Họng bơm |
25mm |
38mm |
51mm |
76mm |
102mm |
| Trọng lượng |
91kg |
104kg |
191kg |
263kg |
626kg |
| Đơng giá |
16.500.000 đ |
17.500.000 đ |
19.500.000 đ |
29.500.000 đ |
55.000.000 đ |


|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..
